PQ
HỢP TÁC CÙNG PHÚ QUÝ
CÔNG TY TNHH MTV KIM LOẠI PHÚ QUÝ
Nhà phân phối inox Chuyện Nghiệp Tại TP.HCM
Văn phòng: 1a / 1 Nguyễn Ảnh Thủ, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Chi nhánh bán hàng INOX: 39/5M – 39/5D Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Đông,
Xã Thới Tam Thôn, H. Hóc Môn, TP.HCM
Điện thoại: 028.62566358; Mail: kimloaiphuquy@yahoo.com.vn
Hotline: 0906 892 569 ; Web: inoxphuquy.com
BẢNG GIÁ INOX CHI TIẾT CÁC LOẠI :
LÁP ĐẶC /ỐNG ĐÚC / VÊ ĐÚC/ DÂY / LA ĐÚC / U ĐÚC / TẤM / CUỘN / ỐNG HÀN / ỐNG TRANG TRÍ / VUÔNG ĐẶC / VÊ DẬP/ HỘP TRANG TRÍ / HỘP HÀN …
BẢNG GIÁ INOX CHI TIẾT CÁC LOẠI THÁNG 10/2024
Chủng loại |
Quy cách |
Đơn giá / kg |
Láp 304 |
Láp 3 > láp 4 |
83.000 |
Láp 5 > láp 101 |
82.000 |
|
Láp 110 > láp 130 |
85.000 |
|
Láp 140 > láp 200 |
92.000 |
|
Láp 316 |
Láp 3 > láp 120 |
132.000 |
Láp 130 > láp 142 |
142.000 |
|
Láp vuông 304 |
Láp 14 > láp 35 |
93.000 |
Láp 40 > láp 50 |
97.000 |
|
Láp 201 SH |
Láp 3 > láp 101 |
47.000 |
Láp 110 > láp 120 |
51.000 |
|
Láp 201 LS |
Láp 3 > láp 70 |
48.000 |
Láp 80 > láp 120 |
52.000 |
|
|
||
Ống hàn nhập khẩu 304 |
Ống 218 x 8.18 x 6m |
89.000 |
Ống 273 > 323 x 4.78 |
93.000 |
|
Ống 355 > 406 x 6.5 |
97.000 |
|
Ống 273 > 323 x 9.53 |
101.000 |
|
Ống hàn nhập khẩu 304 |
Ống 168 > 219 x 8.18 |
87.000 |
Ống 273 > 323 x 6.35 |
89.000 |
|
|
||
La đúc 304 |
La 25 > la 30 x 3 |
73.000 |
La 70 > la 100 x 12 |
71.000 |
|
La đúc 304 |
La 24 > la 100 x 10 |
69.000 |
|
||
U đúc 304 |
U50 > U 120 x 5.5 |
80.000 |
U130 > U200 x 6.5 |
85.000 |
|
|
||
Tấm 304 |
3 > 12 ly |
70.000 |
14ly , 16 ly , 20 ly , 38 ly |
80.000 |
|
Tấm 316 |
10 ly |
101.00 |
16 ly |
124.000 |
|
|
||
Dây 304 |
Dây 1ly > dây 1.7 ly |
86.000 |
Dây 1.8 > dây 5.5 ly |
82.000 |
|
|
||
Dây 201 |
Dây 1 ly > dây 1.7 ly |
55.000 |
Dây 1.8 ly > dây 6 ly |
50.000 |
|
|
||
Cuộn 304 |
3 ly > 10 ly |
70.000 |
12 ly |
71.000 |
|
Cuộn 201 |
3 ly > 5 ly |
41.000 |
3 ly > 6 ly |
43.000 |
|
Cuộn Posco 304 / 2B |
0.4 ly > 0.5 ly |
85.000 |
0.6 ly > 1.5 ly |
83.000 |
|
2ly > 3 ly |
79.000 |
|
Cuộn Posco 304 / BA |
0.4 ly |
85.000 |
0.5 ly > 0.6 ly |
84.000 |
|
0.7 ly > 1.5 ly |
82.000 |
|
2 ly > 3 ly |
80.000 |
|
|
|
|
Vê đúc 304 |
Vê 25 x 3ly |
85.000 |
Vê 30 > vê 50 x 3ly |
81.000 |
|
Vê 60 > vê 100 x 6ly |
80.000 |
|
|
||
Ống đúc 304 |
Ống 13 > ống 17 x 2.11 ly |
115.000 |
Ống 21 > ống 34 x 2.77 ly |
100.000 |
|
Ống 48 > ống 141 x 6 ly |
97.000 |
|
Ống 168 > ống 219 x 7 ly |
105.000 |
|
Ống 273 x 7.11 ly |
115.000 |
|
Ống 323 x 7.11 ly |
120.000 |
|
|
||
Ống đúc 316 |
Ống 13 > ống 17 x 2.11 ly |
155.000 |
Ông 21 > ống 34 x 2.11 ly |
140.000 |
|
Ống 48 > ống 141 x 3.6 ly |
138.000 |
|
Ống 168 > ống 219 x 3.7 |
145.000 |
|
|
||
Ống trang trí 304 |
Ống 8 > ống 12.7 dày 0.7 |
79.000 |
Ống 15.9 > 114 dày 0.7 |
78.000 |
|
Hộp vuông trang trí 304 |
Vuông 10 dày 0.7 |
82.000 |
Vuông 12.7 dày 0.7 |
81.000 |
|
Vuông 15 > 60 dày 0.7 |
80.000 |
|
Hộp chữ nhật trang trí 304 |
10 x 20 dày 0.7 |
81.000 |
15 x 30 >50 x 100 dày 0.7 |
80.000 |
|
|
||
Ống trang trí 201 |
Ống 8 > ống 12.7 dày 0.7 |
52.000 |
Ống 15.9 > 114 dày 0.7 |
51.000 |
|
Hộp vuông trang trí 201 |
Vuông 10 dày 0.7 |
53.000 |
Vuông 12.7 dày 0.7 |
52.000 |
|
Vuông 15 > 60 dày 0.7 |
51.000 |
|
Hộp chữ nhật trang trí 201 |
10 x 20 dày 0.7 |
52.000 |
15 x 30 >50 x 100 dày 0.7 |
51.000 |
|
|
||
Ống hàn công nghiệp 304 |
Ống 42 > 114 dày 2.5 ly |
77.000 |
Ống 141 > 168 dày 3 ly |
80.000 |
|
Ống 219 dày 3 ly |
83.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 1.8 |
80.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 2 ly |
79.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 3.5 ly |
83.000 |
|
Ống 141 > 168 dày 4ly |
85.000 |
|
Ống 219 dày 5 ly |
86.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 5 ly |
86.000 |
|
Ống 168 dày 5ly |
86.000 |
|
Ống 219 dày 5 ly |
87.000 |
|
|
||
Hộp Vuông và hộp chữ nhật công nghiệp 304 |
2ly , 2.5 ly |
81.000 |
3ly |
82.00 |
|
Vê dập 304 |
Vê 20 > vê 70 dày 2ly |
77.000 |
Vê 20 > vê 70 dày 4 ly |
78.000 |
|
Vê 20 > vê 70 dày 5 ly |
79.000 |
|
Ống hàn công nghiệp 201 |
Ống 42 > 114 dày 2.5 ly |
51.000 |
Ống 141 > 168 dày 3 ly |
53.000 |
|
Ống 219 dày 3 ly |
55.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 1.8 |
50.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 2 ly |
51.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 3.5 ly |
52.000 |
|
Ống 141 > 168 dày 4ly |
54.000 |
|
Ống 219 dày 5 ly |
55.000 |
|
Ống 42 > 114 dày 5 ly |
54.000 |
|
Ống 168 dày 5ly |
55.000 |
|
Ống 219 dày 5 ly |
56.000 |
|
Hộp vuông và hộp chữ nhật công nghiệp 201 |
2ly , 2.5 ly |
49.000 |
3ly |
50.000 |
|
Vê dập 201 |
Vê 20 > vê 70 dày 2ly |
46.000 |
Vê 20 > vê 70 dày 4 ly |
47.000 |
|
Vê 20 > vê 70 dày 5 ly |
48.000 |
|
Ghi chú : + Đơn hàng vận chuyển miễm phí từ 500 kg tại TP.HCM + Đơn giá trên giao động +/- 15.000 VND / kG theo từng thời điểm + Đơn hàng khi xuất luôn bao gồm thuế VAT + Đơn giá chuẩn và kịp thời xin gọi về số điện thoại Hotline . + Đơn giá luôn được cập nhật mới để quý khách tham khảo. Ngày 1/10/2024 |