BẢNG GIÁ INOX TẤM - CUỘN - DÂY :THÁNG 4 NGÀY 8/4/2021
GIÁ TẤM 304 |
3 ly đến 10 ly |
58.300 |
|
|||
GIÁ TẤM 304 |
12 ly |
559.000 |
|
|||
GIÁ TẤM 304 |
18 ly đến 30 ly |
64.800 |
|
|||
GIÁ TẤM 304 |
38x1524x3658 |
64.800 |
|
|||
GIÁ TẤM 304 |
32 ly đến 38 ly |
65.800 |
|
|||
GIÁ TẤM 316 |
4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly |
88.400 |
|
|||
GIÁ TẤM 316 |
32 ly |
55.100 |
|
|||
CUỘN DÂY 304 |
1.0mm-1.3mm |
72.600 |
|
|||
CUỘN DÂY 304 |
1.4mm-1.7mm |
71.100 |
|
|||
CUỘN DÂY 304 |
1.8mm-2.3mm |
68.100 |
|
|||
CUỘN DÂY 304 |
2.4mm-5.mm trở lên |
67.100 |
|
|||
CUỘN DÂY 201 |
1.0mm-1.3mm |
50.200 |
|
|||
CUỘN DÂY 201 |
1.4mm-1.7mm |
48.200 |
|
|||
CUỘN DÂY 201 |
1.8mm-2.2mm |
45.200 |
|
|||
CUỘN DÂY 201 |
2.3mm-5.5mm |
44.700 |
|
|||
CUỘN DÂY 201 |
5.6mm trở lên |
43.200 |
|
|||
GIÁ CUỘN 304 |
3 ly đến 10 ly |
56.800 |
|
|||
GIÁ CUỘN CÁN 201 |
Khổ các kích cỡ x độ dày 0.3-0.4-0.5-..2.0 ly |
|
||||
GIÁ CUỘN CÁN 304 |
Khổ các kích cỡ x độ dày 0.3-0.4-0.5-..2.0 ly |
|
||||
|
|
|
||||
Ghi chú:
Đơn giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT
Bảng giá trên có thể chiết khấu từ 1,000 VNĐ – 5,000 VNĐ tùy vào số lượng
Phí vận chuyển được miễn phí từ 500 kg tại TP.HCM
Bảng giá áp dụng ngày 8/4/2021
Giá inox được cập nhật liên tục trong phần tin tức
HỢP TÁC CÙNG PHÁT TRIỂN