Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Loại Phú Quý
Nhà Phân Phối INOX Chuyên Nghiệp TP.HCM
Văn phòng: 1a/1 Nguyễn Ảnh Thủ, P. Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Chi nhánh: 39/5m Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.HCM
Hotline: 0906.892.569; Mail: kimloaiphuquy@yahoo.com.vn
BẢNG GIÁ BÁN LẺ & SỈ HỘP INOX SUS 304 THÁNG 9/2021
| 
	 Quy cách  | 
	
	 Mác thép  | 
	
	 Độ dày  | 
	
	 Độ dài  | 
	
	 Giá/kg/vnđ  | 
| 
	 
 10 x 10 
  | 
	
	 
 Sus 304/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M 
  | 
	
	 75,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 74,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 0.9  | 
	
	 73,000  | 
|||
| 
	 
 10 x 20  | 
	
	 
 Sus 304/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M  | 
	
	 74,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 73,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.0  | 
	
	 72,000  | 
|||
| 
	 
 12.7 x 12.7 
  | 
	
	 
 Sus 304/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M  | 
	
	 73,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 72,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.2  | 
	
	 71,000  | 
|||
| 
	 
 10 x 40  | 
	
	 
 Sus 304/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M  | 
	
	 72,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 71,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.5  | 
	
	 70,000  | 
|||
| 
	 13x26-50x100 15x15-60x60 
  | 
	
	 
 Sus 304/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M 
  | 
	
	 71,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 70,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.5  | 
	
	 69,000  | 
|||
| 
	 Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT Bảng giá trên có thể chiết khấu từ 1000 VNĐ – 4000 VNĐ tùy vào số lượng Phí vận chuyển được miễn phí từ 500 kg tại TP.HCM Bảng giá dự tính ngày 11/9/2021 Giá inox được cập nhật liên tục trong phần tin tức  | 
||||
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Loại Phú Quý
Nhà Phân Phối INOX Chuyên Nghiệp TP.HCM
Văn phòng: 1a/1 Nguyễn Ảnh Thủ, P. Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Chi nhánh: 39/5m Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn, TP.HCM
Hotline: 0906.892.569; Mail: kimloaiphuquy@yahoo.com.vn
BẢNG GIÁ BÁN LẺ & SỈ HỘP INOX SUS 201 THÁNG 9/2021
| 
	 Quy cách  | 
	
	 Mác thép  | 
	
	 Độ dày  | 
	
	 Độ dài  | 
	
	 Giá/kg/vnđ  | 
| 
	 
 10 x 10 
  | 
	
	 
 Sus 201/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M 
  | 
	
	 52,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 51,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 0.9  | 
	
	 50,000  | 
|||
| 
	 
 10 x 20  | 
	
	 
 Sus 201/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M  | 
	
	 49,500  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 49,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.0  | 
	
	 48,500  | 
|||
| 
	 
 12.7 x 12.7 
  | 
	
	 
 Sus 201/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M  | 
	
	 49,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 48,500  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.2  | 
	
	 48,000  | 
|||
| 
	 
 10 x 40  | 
	
	 
 Sus 201/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M  | 
	
	 48,500  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 48,000  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.5  | 
	
	 47,500  | 
|||
| 
	 13x26-50x100 15x15-60x60 
  | 
	
	 
 Sus 201/BA  | 
	
	 0.5  | 
	
	 
 6 M 
  | 
	
	 48,000  | 
| 
	 0.6  | 
	
	 47,500  | 
|||
| 
	 0.7 – 1.5  | 
	
	 47,000  | 
|||
| 
	 Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT Bảng giá trên có thể chiết khấu từ 1,000 VNĐ – 5,000 VNĐ tùy vào số lượng Phí vận chuyển được miễn phí từ 500 kg tại TP.HCM Bảng giá dự tính ngày 11/9/2021 Giá inox được cập nhật liên tục trong phần tin tức 
 HỢP TÁC CÙNG PHÁT TRIỂN  | 
||||